--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tư pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tư pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tư pháp
+ noun
justice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư pháp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tư pháp"
:
thi pháp
tư pháp
từ pháp
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
tư pháp
:
justice
+
bullfighter
:
người đấu bò
+
hồ lì
:
Croupier (at a gambling table)Làm nghề hồ lìTo be a croupier by profession
+
sễ
:
Hang down too lowVạt áo sễ xuốngThe flap of the dress hangs down too low
+
chệnh choạng
:
Staggering, unsteady, totteryđi chệnh choạngto staggerbị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạnghit by a bullet, the plane staggeredtay lái chệnh choạngunsteady steering